Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | PFC Oleksandria | 27 | 27 | 18 | 19 | 0 | 8 | 11 | 70.37% | Chi tiết |
2 | Kryvbas | 28 | 28 | 18 | 15 | 1 | 12 | 3 | 53.57% | Chi tiết |
3 | Zorya | 29 | 29 | 14 | 15 | 0 | 14 | 1 | 51.72% | Chi tiết |
4 | Rukh Vynnyky | 29 | 29 | 11 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
5 | Dynamo Kyiv | 29 | 29 | 27 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
6 | Kolos Kovalivka | 27 | 27 | 9 | 13 | 2 | 12 | 1 | 48.15% | Chi tiết |
7 | Karpaty Lviv | 30 | 30 | 12 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Shakhtar Donetsk | 31 | 31 | 29 | 14 | 2 | 15 | -1 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Inhulets Petrove | 31 | 31 | 0 | 13 | 6 | 12 | 1 | 41.94% | Chi tiết |
10 | Veres Rivne | 29 | 29 | 7 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Livyi Bereh Kyiv | 30 | 30 | 2 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Chernomorets Odessa | 30 | 30 | 2 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Obolon Kiev | 28 | 28 | 2 | 11 | 3 | 14 | -3 | 39.29% | Chi tiết |
14 | Lnz Cherkasy | 29 | 29 | 14 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
15 | Polessya Zhitomir | 29 | 29 | 20 | 11 | 4 | 14 | -3 | 37.93% | Chi tiết |
16 | Vorskla Poltava | 29 | 29 | 9 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34.48% | Chi tiết |
17 | Dnipro-1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 110 | 42.97% |
Hòa | 46 | 17.97% |
Đội khách thắng kèo | 100 | 39.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | PFC Oleksandria | 70.37% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kryvbas | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kryvbas | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dnipro-1 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Inhulets Petrove | 19.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |