Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hearst Neville | 15 | 93 | 0 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Bankstown United | 16 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Prospect United Soccer Club | 15 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | South Coast Flame | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Fraser Park | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Parramatta Eagles | 16 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Inner West Hawks | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Dunbar Rovers | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Central Coast United | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Nepean Football Club | 10 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
11 | Sydney University | 19 | 5 | 21 | 74 | Chi tiết | ||||
12 | Granville Rage | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |