Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Melbourne Victory Fc Am | 19 | 74 | 21 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Western United Fc Npl | 19 | 58 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Northcote City | 17 | 59 | 29 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Preston Lions | 16 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Bentleigh Greens | 18 | 39 | 22 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Melbourne Heart Youth | 17 | 29 | 41 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | North Geelong Warriors | 20 | 20 | 10 | 70 | Chi tiết | ||||
8 | Brunswick City | 17 | 24 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
9 | Langwarrin | 16 | 25 | 44 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Kingston City | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Fc Bulleen Lions | 16 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Werribee City Sc | 17 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
13 | Eastern Lions Sc | 16 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |