Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | North Eastern Metrostars | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Adelaide Comets FC | 16 | 50 | 31 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Modbury Jets | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Campbelltown City SC | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Adelaide City FC | 17 | 41 | 6 | 53 | Chi tiết | ||||
6 | Croydon Kings | 15 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Adelaide United Fc Youth | 16 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Adelaide Raiders SC | 15 | 40 | 13 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Para Hills Knights | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | White City Woodville | 17 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Adelaide Olympic | 16 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Adelaide Panthers | 16 | 13 | 19 | 69 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |