Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Caramba/dinamo Riga | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Rigas Futbola Skola | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | FK Ventspils | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Fk Valmiera | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
5 | Spartaks Jurmala | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
6 | Daugava Daugavpils | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Metta/LU Riga | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Liepajas Metalurgs | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |