Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Nga 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Zenit St.Petersburg 13 54 31 15 Chi tiết
2 Spartak Moscow 12 50 8 42 Chi tiết
3 Baltika 13 46 15 38 Chi tiết
4 Dynamo Moscow 11 55 18 27 Chi tiết
5 Gazovik Orenburg 10 50 10 40 Chi tiết
6 CSKA Moscow 12 42 50 8 Chi tiết
7 FK Rostov 11 36 27 36 Chi tiết
8 Lokomotiv Moscow 9 44 33 22 Chi tiết
9 FK Khimki 5 80 20 0 Chi tiết
10 Rotor Volgograd 4 75 0 25 Chi tiết
11 2 Drots Moscow 4 75 0 25 Chi tiết
12 Akhmat Grozny 8 38 13 50 Chi tiết
13 Ural Yekaterinburg 9 33 22 44 Chi tiết
14 Krasnodar FK 7 43 14 43 Chi tiết
15 Volgar-Gazprom Astrachan 4 75 0 25 Chi tiết
16 Akron Togliatti 3 67 0 33 Chi tiết
17 Forte Taganrog 5 40 40 20 Chi tiết
18 SKA Rostov 3 67 0 33 Chi tiết
19 Dinamo Vladivostok 5 40 40 20 Chi tiết
20 Luki Energiya 4 50 25 25 Chi tiết
21 Dynamo Kirov 3 67 0 33 Chi tiết
22 Dinamo Barnaul 3 67 33 0 Chi tiết
23 Znamya Truda 4 50 25 25 Chi tiết
24 Sochi 8 25 50 25 Chi tiết
25 SKA Energiya Khabarovsk 6 33 50 17 Chi tiết
26 Rodina Moskva 3 67 33 0 Chi tiết
27 Shinnik Yaroslavl 2 50 0 50 Chi tiết
28 Neftekhimik Nizhnekamsk 2 50 0 50 Chi tiết
29 Veles Moscow 2 50 50 0 Chi tiết
30 Volga Ulyanovsk 2 50 50 0 Chi tiết
31 Dinamo Briansk 3 33 33 33 Chi tiết
32 Khimik Dzerzhinsk 2 50 50 0 Chi tiết
33 FK Biolog 3 33 33 33 Chi tiết
34 FK Kaluga 2 50 50 0 Chi tiết
35 Salyut-Energia Belgorod 2 50 50 0 Chi tiết
36 Legion Dynamo 2 50 0 50 Chi tiết
37 Tekstilshchik Ivanovo 3 33 33 33 Chi tiết
38 Saturn 3 33 33 33 Chi tiết
39 Chelyabinsk 2 50 0 50 Chi tiết
40 Amkar Perm 4 25 50 25 Chi tiết
41 Dynamo St 3 33 67 0 Chi tiết
42 Druzhba Maykop 3 33 33 33 Chi tiết
43 Dynamo Vologda 3 33 33 33 Chi tiết
44 Kvant Obninsk 2 50 0 50 Chi tiết
45 Mashuk-KMV 2 50 0 50 Chi tiết
46 Volga Tver 2 50 0 50 Chi tiết
47 Torpedo Miass 2 50 50 0 Chi tiết
48 Amkal Moscow 2 50 50 0 Chi tiết
49 Rubin Kazan 6 17 17 67 Chi tiết
50 Krylya Sovetov Samara 6 17 0 83 Chi tiết
51 Fakel Voronezh 6 17 33 50 Chi tiết
52 FK Zvezda Ryazan 3 33 33 33 Chi tiết
53 Chernomorets Novorossiysk 2 50 50 0 Chi tiết
54 Kamaz 2 50 50 0 Chi tiết
55 Yenisey Krasnoyarsk 2 50 0 50 Chi tiết
56 Arsenal Tula 2 50 0 50 Chi tiết
57 Kuban 1 0 100 0 Chi tiết
58 Makhachkala 1 0 0 100 Chi tiết
59 Sokol 1 0 100 0 Chi tiết
60 FK Tyumen 1 0 0 100 Chi tiết
61 Torpedo Moscow 1 0 100 0 Chi tiết
62 Murom 1 0 0 100 Chi tiết
63 Zorkyi Krasnogorsk 1 0 0 100 Chi tiết
64 Kuban Kholding 1 0 0 100 Chi tiết
65 Torpedo Vladimir 1 0 0 100 Chi tiết
66 Metallurg Lipetsk 1 0 100 0 Chi tiết
67 Spartak Nalchik 1 0 100 0 Chi tiết
68 Dynamo Stavropol 2 0 100 0 Chi tiết
69 Chayka K Sr 1 0 0 100 Chi tiết
70 Avangard 1 0 0 100 Chi tiết
71 Spartak Kostroma 1 0 100 0 Chi tiết
72 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 4 0 75 25 Chi tiết
73 Pobeda 1 0 0 100 Chi tiết
74 Chertanovo Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
75 Zenit Penza 1 0 100 0 Chi tiết
76 Irkutsk 1 0 100 0 Chi tiết
77 Khimik Avgust 2 0 100 0 Chi tiết
78 Novosibirsk 1 0 0 100 Chi tiết
79 FK Astrakhan 1 0 0 100 Chi tiết
80 Sakhalinets 1 0 0 100 Chi tiết
81 Irtysh 1946 Omsk 1 0 0 100 Chi tiết
82 Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk 1 0 0 100 Chi tiết
83 Orgenergostroy Dimitrovgrad 1 0 100 0 Chi tiết
84 Universitet Ulyanovsk 2 0 50 50 Chi tiết
85 Kirovets Voskhozhdenie 1 0 0 100 Chi tiết
86 Lks Pionier Pisarzowice 1 0 100 0 Chi tiết
87 Rodina Media 1 0 0 100 Chi tiết
88 Peresvet Podolsk 2 0 50 50 Chi tiết
89 Pskov 747 1 0 0 100 Chi tiết
90 Fshm Moscow 1 0 100 0 Chi tiết
91 Uralets Nizhny Tagil 1 0 100 0 Chi tiết
92 Nosta Novotroitsk 2 0 100 0 Chi tiết
93 FK Kolomna 1 0 0 100 Chi tiết
94 Stavropol Agrosoyuz Ivanovskoye 1 0 0 100 Chi tiết
95 Tambov 2 0 50 50 Chi tiết
96 Atom Novovoronezh 1 0 100 0 Chi tiết
97 Elektron Veliky Novgorod 1 0 0 100 Chi tiết
98 Kompozit 1 0 0 100 Chi tiết
99 Ilpar 1 0 0 100 Chi tiết
100 Temp Barnaul 1 0 0 100 Chi tiết
101 Strogino Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
102 Znamya Noginsk 1 0 0 100 Chi tiết
103 Pari Nizhny Novgorod 6 0 17 83 Chi tiết
104 Kosmos Dolgoprudny 1 0 0 100 Chi tiết
105 Zvezda Sint Petersburg 1 0 100 0 Chi tiết
106 Leningradets 1 0 0 100 Chi tiết
107 Alania 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 17/06/2024 02:00
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác