Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Legion Dynamo | 29 | 66 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Sevastopol PFK | 35 | 49 | 23 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | FK Astrakhan | 29 | 55 | 14 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | FK Biolog | 38 | 39 | 24 | 37 | Chi tiết | ||||
5 | Dynamo Stavropol | 41 | 37 | 20 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Rubin Yalta | 31 | 45 | 13 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Mashuk-KMV | 16 | 75 | 6 | 19 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Nalchik | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | Kuban Kholding | 18 | 61 | 6 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Druzhba Maykop | 33 | 30 | 9 | 61 | Chi tiết | ||||
11 | Alania-d Vladikavkaz | 36 | 25 | 14 | 61 | Chi tiết | ||||
12 | SKA Rostov | 21 | 38 | 10 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Forte Taganrog | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
14 | Pobeda | 37 | 16 | 32 | 51 | Chi tiết | ||||
15 | FK Angusht Nazran | 16 | 38 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
16 | Makhachkala B | 33 | 12 | 30 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Pobeda Prilep | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |