Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aalborg BK | 33 | 67 | 15 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 33 | 55 | 24 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | FC Kobenhavn | 33 | 52 | 27 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Horsens | 33 | 42 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Randers FC | 33 | 39 | 24 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Esbjerg FB | 33 | 39 | 18 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Odense BK | 33 | 36 | 48 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | FC Nordsjaelland | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Brondby | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Aarhus AGF | 33 | 21 | 24 | 55 | Chi tiết | ||||
11 | Viborg | 33 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Lyngby | 33 | 9 | 27 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |