Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Midtjylland | 36 | 75 | 11 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Brondby | 36 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Kobenhavn | 37 | 49 | 19 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Nordsjaelland | 36 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Aarhus AGF | 37 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Hobro I.K. | 34 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Sonderjyske | 36 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Odense BK | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Silkeborg IF | 38 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Randers FC | 36 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Aalborg BK | 36 | 28 | 42 | 31 | Chi tiết | ||||
12 | Elite 3000 Helsingor | 36 | 22 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
13 | Horsens | 36 | 22 | 44 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Lyngby | 38 | 13 | 32 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Vendsyssel | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Esbjerg FB | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |