Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Orebro Syrianska If | 32 | 66 | 22 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Umea FC | 23 | 70 | 30 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Sollentuna United FF | 28 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Friska Viljor | 28 | 46 | 14 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Stockholm Internazionale | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Hammarby Tff | 18 | 61 | 11 | 28 | Chi tiết | ||||
7 | Vasalunds IF | 20 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | Karlstad BK | 30 | 30 | 10 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Fbk Karlstad | 20 | 40 | 10 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Assyriska FF | 28 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Karlbergs BK | 27 | 15 | 15 | 70 | Chi tiết | ||||
12 | Ifk Stocksund | 19 | 21 | 16 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Taby | 31 | 10 | 39 | 52 | Chi tiết | ||||
14 | Pitea If | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | AFC United | 13 | 15 | 54 | 31 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |