Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/06/2024 13:06
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
30.33% |
Các trận chưa diễn ra |
209 |
69.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
74 |
81.32% |
Trận hòa |
42 |
46% |
Chiến thắng trên sân khách |
63 |
69.23% |
Tổng số bàn thắng |
572 |
Trung bình 6.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
311 |
Trung bình 3.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
261 |
Trung bình 2.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Orebro Syrianska If |
71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hammarby Tff |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Orebro Syrianska If |
50 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Pitea If |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Pitea If |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pitea If |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hammarby Tff |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vasalunds IF |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hammarby Tff |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Taby |
73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Taby |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Assyriska FF |
38 bàn |