Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Meizhou Hakka | 21 | 71 | 5 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Jiangxi Liansheng | 21 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Guizhou Zhicheng | 21 | 62 | 24 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Inner Mongolia Zhongyou | 19 | 58 | 32 | 11 | Chi tiết | ||||
5 | Nanjing Qianbao | 16 | 63 | 6 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Ningxia Qidongli | 16 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Dalian Chaoyue | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Lijiang FC | 18 | 39 | 33 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Guangdong Southern Tigers | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
10 | Sichuan Longfor | 16 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Shenyang Dongjin | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sichuan Lidashi | 16 | 19 | 13 | 69 | Chi tiết | ||||
13 | Tianjin Huichetou | 14 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
14 | Hebei Qinhuangdao | 14 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
15 | Shandong Tengding | 14 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
16 | Mengzi Wanhao | 16 | 6 | 25 | 69 | Chi tiết | ||||
17 | Fujian Transcend | 16 | 0 | 19 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |