Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Guangzhou Evergrande FC | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Yunnan Yukun | 18 | 61 | 33 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Chongqing Tonglianglong | 15 | 67 | 27 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Dalian Zhixing | 14 | 57 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Guangxi Baoyun | 21 | 33 | 24 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Yanbian Longding | 17 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Nanjing Fengfan | 19 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Suzhou Dongwu | 18 | 28 | 50 | 22 | Chi tiết | ||||
10 | Qingdao Red Lions | 19 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Dongguan Guanlian | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Shenyang Urban | 19 | 16 | 53 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 15 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết | ||||
14 | Jiading Boji | 14 | 21 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
15 | Wuxi Wugou | 18 | 6 | 33 | 61 | Chi tiết | ||||
16 | Jiangxi Beidamen | 18 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |