Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Urena Sc | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Real Frontera | 12 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Aragua | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Dinamo Puerto La Cruz | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Yaracuyanos | 14 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
6 | Trujillanos FC | 9 | 22 | 67 | 11 | Chi tiết | ||||
7 | Fundacion Aifi | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Atletico El Vigia | 9 | 0 | 89 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | Deportivo Nueva Esparta | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |