Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Urena Sc | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
2 | Yaracuyanos | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
3 | Estudiantes Merida | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Deportivo La Guaira | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Academia Puerto Cabello | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Inter de Barinas | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Zamora Barinas | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Deportivo Tachira | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Caracas FC | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Real Frontera | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Carabobo | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Atletico El Vigia | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Aragua | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Portuguesa de Desportos | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Metropolitanos | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |