Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ham-Kam | 26 | 73 | 8 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | KFUM Oslo | 26 | 69 | 12 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Brumunddal | 26 | 54 | 15 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Raufoss | 26 | 50 | 12 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Harstad | 26 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Tromso B | 26 | 46 | 4 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Lorenskog | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Senja | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Valdres FK | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Ff Lillehammer | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Stromsgodset B | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Ullensaker/Kisa IL | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Eidsvold TF | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Mo IL | 26 | 15 | 12 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |