Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kongsvinger | 26 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Byasen Toppfotball | 26 | 46 | 15 | 38 | Chi tiết | ||||
3 | Elverum | 26 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Nardo | 26 | 46 | 19 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Stjordals Blink | 26 | 42 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Floro | 26 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Ham-Kam | 26 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Brumunddal | 26 | 38 | 27 | 35 | Chi tiết | ||||
9 | Forde IL | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Molde B | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Strindheim IL | 26 | 31 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Aalesund Fk B | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | SK Traeff | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Rodde | 26 | 19 | 23 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |