Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | IK Oddevold | 13 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Vanersborgs If | 14 | 64 | 36 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Stenungsunds If | 15 | 47 | 33 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Ahlafors If | 16 | 38 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Lidkopings Fk | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Grebbestads If | 13 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Savedalens IF | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Nordvarmland Ff | 14 | 29 | 43 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Vanersborg | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Ik Gauthiod | 15 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
11 | Vargarda Ik | 14 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Ifk Tidaholm | 14 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Ifk Amal | 13 | 0 | 31 | 69 | Chi tiết | ||||
14 | Carlstad United BK | 4 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |