Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Halmstads | 30 | 70 | 17 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Degerfors IF | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Jonkopings Sodra IF | 32 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Osters IF | 30 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | GIF Sundsvall | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | IK Brage | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Vasteras SK FK | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | AFC United | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Akropolis IF | 30 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | GAIS | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Orgryte | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Trelleborgs FF | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | Norrby IF | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
14 | Dalkurd Ff | 32 | 19 | 38 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Ljungskile SK | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Umea FC | 30 | 17 | 40 | 43 | Chi tiết | ||||
17 | Kalmar FF | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Landskrona BoIS | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
19 | Brommapojkarna | 2 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |