Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Changchun YaTai | 24 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Xiamen Lanshi | 24 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Hangzhou Greentown | 24 | 63 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Guangzhou Evergrande FC | 24 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Jiangsu Suning | 24 | 46 | 33 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Qingdao Hailifeng | 24 | 42 | 21 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Yan Bian Changbaishan | 24 | 33 | 13 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Nanjing Yoyo | 25 | 32 | 28 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Chengdu Blades | 24 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Shanghai Pudong Zhongbang | 24 | 25 | 29 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | HeNan JianYe | 24 | 21 | 25 | 54 | Chi tiết | ||||
12 | Hu Nan Xiang Jun | 24 | 13 | 17 | 71 | Chi tiết | ||||
13 | Shenyang Dongjin | 25 | 8 | 28 | 64 | Chi tiết | ||||
14 | Shanxi Guoli | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |