Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sektzia Nes Tziona | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Ironi Ramat Hasharon | 9 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Natzrat Illit | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Ahi Nazareth | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Rishon Letzion | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Bnei Lod | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Maccabi Irony Bat Yam | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Beitar Tel Aviv Ramla | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Herzliya | 7 | 29 | 57 | 14 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Lroni Jatt | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Raanana | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Ahva Arraba | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
15 | Maccabi Beer Sheva | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Herzliya | 6 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |