Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Bnei Lod | 6 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ironi Tiberias | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Kfar Saba | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Afula | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Ahi Nazareth | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 6 | 17 | 50 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Beitar Tel Aviv Ramla | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Ramat Gan FC | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Rishon Letzion | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Yavne | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Kiryat Gat | 5 | 20 | 80 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Maccabi Herzliya | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Ironi Ramat Hasharon | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Hakoah Amidar Ramat Gan FC | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |