Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yelimay Semey | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Ordabasy | 19 | 42 | 53 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | Kairat Almaty | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | FK Aktobe Lento | 15 | 33 | 60 | 7 | Chi tiết | ||||
5 | Tobol Kostanai | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Zhetysu Taldykorgan | 14 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Kaisar Kyzylorda | 19 | 21 | 47 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | FK Atyrau | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Astana | 13 | 23 | 54 | 23 | Chi tiết | ||||
10 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Astana 64 | 12 | 17 | 8 | 75 | Chi tiết | ||||
12 | Shakhtyor Karagandy | 12 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Turan Turkistan | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |