Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Astana | 33 | 76 | 12 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Kairat Almaty | 33 | 70 | 27 | 3 | Chi tiết | ||||
3 | Ordabasy | 33 | 55 | 12 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Shakhtyor Karagandy | 33 | 36 | 12 | 52 | Chi tiết | ||||
5 | Tobol Kostanai | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Irtysh Pavlodar | 33 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Kaisar Kyzylorda | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | FK Atyrau | 33 | 30 | 24 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | FK Aktobe Lento | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Taraz | 33 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Akzhayik Oral | 33 | 21 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Okzhetpes | 33 | 21 | 9 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |