Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Decic Tuzi | 58 | 60 | 29 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Mornar | 59 | 44 | 41 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Jezero Plav | 50 | 44 | 18 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | FK Buducnost Podgorica | 47 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | FK Sutjeska Niksic | 50 | 42 | 30 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Jedinstvo Bijelo Polje | 54 | 31 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Ofk Mladost Dg | 53 | 26 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | OFK Petrovac | 44 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Arsenal Tivat | 50 | 24 | 40 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Rudar Pljevlja | 51 | 16 | 10 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Otrant | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Mladost Podgorica | 8 | 0 | 13 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |