Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Buducnost Podgorica | 33 | 76 | 15 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Rudar Pljevlja | 33 | 70 | 24 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Zeta | 33 | 52 | 27 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | FK Mogren Budva | 33 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | OFK Petrovac | 33 | 39 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Lovcen Cetinje | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Decic Tuzi | 34 | 29 | 15 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Ofk Titograd Podgorica | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | FK Sutjeska Niksic | 33 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Grbalj Radanovici | 33 | 27 | 21 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Berane | 35 | 23 | 14 | 63 | Chi tiết | ||||
12 | Bokelj Kotor | 33 | 12 | 18 | 70 | Chi tiết | ||||
13 | Mornar | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Jedinstvo Bijelo Polje | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |