Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nữ Trung Quốc | 8 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Nữ Nhật Bản | 7 | 86 | 0 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Nữ Hàn Quốc | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Nữ Triều Tiên | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Nữ Đài Loan | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Nữ Hồng Kong | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
7 | Nữ Việt Nam | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Nữ Indonesia | 3 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Tajikistan Womens | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
10 | Nữ Thái Lan | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
11 | Maldives Womens | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |