Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Tampines Rovers FC | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Balestier Khalsa FC | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Home United FC | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Geylang United FC | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | DPMM FC | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Albirex Niigata FC | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
7 | Young Lions | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
8 | Hougang United FC | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Tanjong Pagar Utd | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |