Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
15 |
9.62% |
Các trận chưa diễn ra |
141 |
90.38% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
53.33% |
Trận hòa |
3 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
95 |
Trung bình 6.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
57 |
Trung bình 3.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Balestier Khalsa FC |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tampines Rovers FC |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Balestier Khalsa FC |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tanjong Pagar Utd |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
DPMM FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tanjong Pagar Utd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Home United FC, Balestier Khalsa FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Home United FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Balestier Khalsa FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tanjong Pagar Utd |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tanjong Pagar Utd |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Albirex Niigata FC |
12 bàn |