Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Olympique De Beja | 46 | 61 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Esperance Sportive de Tunis | 39 | 69 | 26 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | A.s. Marsa | 41 | 39 | 12 | 49 | Chi tiết | ||||
4 | Us Ben Guerdane | 41 | 24 | 34 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | Egs Gafsa | 33 | 30 | 33 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | U.s.monastir | 26 | 38 | 46 | 15 | Chi tiết | ||||
7 | C. A. Bizertin | 39 | 26 | 49 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Stade Tunisien | 28 | 32 | 57 | 11 | Chi tiết | ||||
9 | As Slimane | 29 | 31 | 3 | 66 | Chi tiết | ||||
10 | Club Africain | 21 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Club Sportif Sfaxien | 27 | 30 | 52 | 19 | Chi tiết | ||||
12 | Es Du Sahel | 33 | 21 | 33 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Us Tataouine | 36 | 17 | 22 | 61 | Chi tiết | ||||
14 | Etoile Metlaoui | 34 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |