Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | U.s.monastir | 9 | 0 | 9 | 0 | 8 | 8 | 0 | 9 |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 8 | 0 | 8 | 0 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Club Sportif Sfaxien | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
4 | Es Du Sahel | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
5 | Club Africain | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
05/03/2024 22:59 | championship round | Esperance Sportive de Tunis | 2 - 0 | 1 - 0 | Stade Tunisien | |
06/03/2024 23:00 | championship round | Club Sportif Sfaxien | 0 - 0 | 0 - 0 | Club Africain | |
06/03/2024 23:00 | championship round | U.s.monastir | 0 - 0 | 0 - 0 | Es Du Sahel | |
10/04/2024 19:00 | championship round | Club Africain | ?-? | ?-? | Stade Tunisien | |
13/04/2024 23:30 | championship round | Club Sportif Sfaxien | 0 - 0 | 0 - 0 | Es Du Sahel | |
14/04/2024 23:30 | championship round | U.s.monastir | 1 - 1 | 0 - 1 | Esperance Sportive de Tunis | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympique De Beja | 28 | 18 | 7 | 3 | 53 | 9 | 61 |
2 | Esperance Sportive de Tunis | 20 | 17 | 1 | 2 | 31 | 15 | 52 |
3 | A.s. Marsa | 27 | 15 | 2 | 10 | 31 | 31 | 47 |
4 | Us Ben Guerdane | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 21 | 32 |
5 | C. A. Bizertin | 24 | 5 | 14 | 5 | 27 | 23 | 29 |
6 | Egs Gafsa | 20 | 6 | 8 | 6 | 14 | 13 | 26 |
7 | As Slimane | 17 | 8 | 1 | 8 | 14 | 20 | 25 |
8 | Stade Tunisien | 16 | 2 | 13 | 1 | 6 | 4 | 19 |
9 | Us Tataouine | 24 | 4 | 5 | 15 | 12 | 45 | 17 |
10 | Club Sportif Sfaxien | 13 | 2 | 10 | 1 | 6 | 4 | 16 |
11 | Etoile Metlaoui | 22 | 3 | 6 | 13 | 16 | 31 | 15 |
12 | U.s.monastir | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 8 |
13 | Club Africain | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 11 | 6 |
14 | Es Du Sahel | 19 | 0 | 5 | 14 | 12 | 26 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 163 | 54.33% |
Các trận chưa diễn ra | 137 | 45.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 113 | 69.33% |
Trận hòa | 72 | 44% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 32.52% |
Tổng số bàn thắng | 450 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 283 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 167 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympique De Beja | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympique De Beja | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Club Africain | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Es Du Sahel | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | As Slimane | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Club Sportif Sfaxien | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Club Sportif Sfaxien | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Club Sportif Sfaxien | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Us Tataouine | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | A.s. Marsa | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Us Tataouine | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp