Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Djurgardens(u21) | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Elfsborg(u21) | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Ifk Norrkoping(u21) | 14 | 50 | 36 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Gefle If(u21) | 14 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Aik Solna U21 | 14 | 36 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
6 | Orebro(u21) | 14 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Brommapojkarna(u21) | 14 | 14 | 36 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Atvidabergs Ff(u21) | 14 | 7 | 43 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Degerfors IF U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Assyriska FF U21 | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |