Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Sociedad Deportivo Quito | 15 | 11 | 4 | ||||
2 | Manta | 17 | 11 | 6 | ||||
3 | Fuerza Amarilla | 17 | 11 | 6 | ||||
4 | Santo Domingo | 14 | 10 | 4 | ||||
5 | 9 De Octubre | 16 | 10 | 6 | ||||
6 | CD Independiente Juniors | 14 | 9 | 5 | ||||
7 | Atletico Porteno | 10 | 7 | 3 | ||||
8 | Gualaceo SC | 14 | 7 | 7 | ||||
9 | Cds Santa Rita | 15 | 6 | 9 | ||||
10 | Chacaritas | 10 | 4 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |