Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Cuniburo | 13 | 77 | 0 | 23 | Chi tiết | ||||
2 | CD Independiente Juniors | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Csd Vargas Torres | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Chacaritas | 11 | 36 | 0 | 64 | Chi tiết | ||||
5 | Manta | 12 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Gualaceo SC | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | 9 De Octubre | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Guayaquil City | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |