Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Bulgaria 2012-2013

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Beroe 9 1 3 0 3 2 0 20
2 Levski Sofia 9 2 3 0 3 1 0 16
3 Bansko 5 0 2 1 0 0 2 15
4 Slavia Sofia 8 3 1 1 2 0 1 14
5 Litex Lovech 6 2 1 2 0 0 1 12
6 Chernomorets Burgas 4 0 2 0 0 1 1 11
7 Minyor Pernik 6 0 2 4 0 0 0 10
8 Botev Plovdiv 4 2 0 0 1 0 1 9
9 CSKA Sofia 6 3 0 2 0 0 1 9
10 Lokomotiv Mezdra 5 2 1 0 1 1 0 8
11 Lokomotiv Sofia 8 3 3 1 1 0 0 8
12 Spartak Varna 5 1 1 3 0 0 0 7
13 Pirin Gotse Delchev 6 2 3 0 1 0 0 6
14 Rakovski 2011 2 0 0 2 0 0 0 4
15 Chavdar Etropole 4 2 1 0 1 0 0 4
16 Dkaliakra Kavarna 2 1 0 0 0 1 0 4
17 Etar Veliko Tarnovo 2 0 1 0 1 0 0 4
18 Mesta Hadzhidimovo 1 0 0 0 1 0 0 3
19 Spartak Pleven 3 2 0 0 1 0 0 3
20 Neftohimik 4 1 3 0 0 0 0 3
21 Master Burgas 2 1 0 0 1 0 0 3
22 Cherno More Varna 4 2 1 1 0 0 0 3
23 Pirin 2002 Razlog 3 2 0 1 0 0 0 2
24 Akademik Svishtov 3 1 2 0 0 0 0 2
25 Vidima-R. Sevlievo 2 0 2 0 0 0 0 2
26 Dorostol Silistra 2 0 2 0 0 0 0 2
27 Lyubimets 2 1 0 1 0 0 0 2
28 PFK Montana 2 1 0 1 0 0 0 2
29 Ludogorets Razgrad 2 0 2 0 0 0 0 2
30 Sliven 2000 1 0 1 0 0 0 0 1
31 Sportist General Toshevo 1 0 1 0 0 0 0 1
32 Shumen 2010 1 0 1 0 0 0 0 1
33 Evrokolezh Plovdiv 2 1 1 0 0 0 0 1
34 Botev Vratsa 2 1 1 0 0 0 0 1
35 Svetkavitsa 1 1 0 0 0 0 0 0
36 Septemvri Simitli 1 1 0 0 0 0 0 0
37 Lokomotiv Plovdiv 2 2 0 0 0 0 0 0
38 Strumska Slava 2 2 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 27/06/2024 08:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác