Bong da

Thống kê số bàn thắng Cúp Quốc Gia Bulgaria 2021-2022

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Levski Sofia 7 0 2 3 1 0 1 18
2 Ludogorets Razgrad 5 1 1 1 1 0 1 11
3 CSKA Sofia 6 2 0 3 1 0 0 9
4 Beroe 3 0 2 0 0 0 1 8
5 Slavia Sofia 5 1 1 2 1 0 0 8
6 Lokomotiv Plovdiv 3 1 0 1 0 1 0 6
7 Septemvri Sofia 3 1 1 0 0 1 0 5
8 Lokomotiv Gorna Oryahovitsa 2 0 1 0 1 0 0 4
9 Arda 2 1 0 0 1 0 0 3
10 PFK Montana 3 1 2 0 0 0 0 2
11 Pirin Blagoevgrad 2 1 0 1 0 0 0 2
12 Cherno More Varna 2 1 0 1 0 0 0 2
13 Botev Vratsa 1 0 0 1 0 0 0 2
14 Etar Veliko Tarnovo 2 1 1 0 0 0 0 1
15 Bansko 1 0 1 0 0 0 0 1
16 Maritsa 1921 1 0 1 0 0 0 0 1
17 Lokomotiv Sofia 2 1 1 0 0 0 0 1
18 Levski Krumovgrad 1 0 1 0 0 0 0 1
19 Rodopa Smolyan 1 1 0 0 0 0 0 0
20 Tundzha 1915 1 1 0 0 0 0 0 0
21 Rozova Dolina 1 1 0 0 0 0 0 0
22 Cska 1948 Sofia 1 1 0 0 0 0 0 0
23 Botev Plovdiv 1 1 0 0 0 0 0 0
24 Marek Dupnica 2 2 0 0 0 0 0 0
25 Sportist Svoge 1 1 0 0 0 0 0 0
26 Hebar Pazardzhik 1 1 0 0 0 0 0 0
27 Minyor Pernik 1 1 0 0 0 0 0 0
28 Spartak Varna 1 1 0 0 0 0 0 0
29 Levski 2020 Lom 1 1 0 0 0 0 0 0
30 Septemvri Simitli 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 27/06/2024 08:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác