Nhận định Trung Quốc 09/05/2015 18:30 | ||
![]() Hangzhou Greentown | Tỷ lệ Châu Á 0.88 : 0:1/4 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 2.23 : 3.20 : 2.79 Tỷ lệ Tài xỉu 0.62 : 2.5 : 1.25 | ![]() Guizhou Renhe |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia nào !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Hangzhou Greentown - Guizhou Renhe (trước đây)
13/08/2014 18:35 | Guizhou Renhe | 2- 1 | Hangzhou Greentown |
06/04/2014 18:35 | Hangzhou Greentown | 2- 1 | Guizhou Renhe |
30/10/2013 18:30 | Hangzhou Greentown | 3- 0 | Guizhou Renhe |
26/06/2013 18:35 | Shanxi ChanBa | 0- 0 | Zhejiang Greentown |
20/10/2012 18:35 | Zhejiang Greentown | 1- 1 | Shanxi ChanBa |
17/06/2012 18:30 | Shanxi ChanBa | 5- 0 | Zhejiang Greentown |
24/09/2011 18:30 | Zhejiang Greentown | 0- 0 | Shanxi ChanBa |
11/06/2011 16:00 | Shanxi ChanBa | 2- 1 | Zhejiang Greentown |
27/10/2010 14:30 | Shanxi ChanBa | 0- 2 | Zhejiang Greentown |
17/07/2010 18:30 | Zhejiang Greentown | 2- 0 | Shanxi ChanBa |
10/10/2009 18:30 | Zhejiang Greentown | 1- 0 | Shanxi ChanBa |
21/06/2009 14:30 | Shanxi ChanBa | 1- 1 | Zhejiang Greentown |
26/10/2008 18:30 | Zhejiang Greentown | 2- 1 | Shanxi ChanBa |
07/09/2008 14:35 | Shanxi ChanBa | 2- 2 | Zhejiang Greentown |
26/08/2007 18:00 | Zhejiang Greentown | 1- 1 | Shanxi ChanBa |
31/03/2007 13:00 | Shanxi ChanBa | 2- 0 | Zhejiang Greentown |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Hangzhou Greentown và Guizhou Renhe
Tiêu chí thống kê | Hangzhou Greentown (đội nhà) | Guizhou Renhe (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 1/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 4/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Hangzhou Greentown vs Guizhou Renhe
Chọn: Guizhou Renhe +1/4
Tài xỉu: Xỉu
Phong độ Hangzhou Greentown gần đây
03/05/2015 18:35 | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC |
25/04/2015 18:45 | ShenHua SVA FC | 2 - 0 | Hangzhou Greentown |
17/04/2015 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 0 | Hangzhou Greentown |
13/04/2015 18:30 | Hangzhou Greentown | 0 - 0 | HeNan JianYe |
04/04/2015 18:30 | Chongqing Lifan | 1 - 2 | Hangzhou Greentown |
22/03/2015 14:30 | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Beijing Guoan |
15/03/2015 18:35 | Tianjin Teda | 0 - 0 | Hangzhou Greentown |
07/03/2015 14:30 | Hangzhou Greentown | 1 - 2 | Guangzhou R&F |
02/11/2014 14:35 | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Changchun YaTai |
26/10/2014 14:35 | HeNan JianYe | 3 - 0 | Hangzhou Greentown |
Phong độ Guizhou Renhe gần đây
02/05/2015 18:45 | HeNan JianYe | 1 - 1 | Guizhou Renhe |
25/04/2015 18:35 | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Chongqing Lifan |
17/04/2015 18:30 | Beijing Guoan | 2 - 2 | Guizhou Renhe |
11/04/2015 18:35 | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Tianjin Teda |
03/04/2015 18:30 | Guangzhou R&F | 4 - 0 | Guizhou Renhe |
21/03/2015 18:35 | Guizhou Renhe | 2 - 1 | Shanghai Shenxin |
14/03/2015 18:45 | Jiangsu Sainty | 2 - 0 | Guizhou Renhe |
07/03/2015 18:35 | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Liaoning Whowin |
14/01/2015 20:00 | KS Perparimi Kukesi | 0 - 0 | Guizhou Renhe |
02/11/2014 14:35 | Guizhou Renhe | 3 - 2 | Harbin Yiteng |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Hangzhou Greentown
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
03/05 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC * | 0.5-1 | Thắng |
25/04 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC * | 2 - 0 | Hangzhou Greentown | 0 | Thua |
17/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 1 - 0 | Hangzhou Greentown | 2-2.5 | Thắng |
13/04 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 0 - 0 | HeNan JianYe | 0-0.5 | Thua |
04/04 | Trung Quốc | Chongqing Lifan * | 1 - 2 | Hangzhou Greentown | 0-0.5 | Thắng |
22/03 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Beijing Guoan * | 0.5-1 | Thắng |
15/03 | Trung Quốc | Tianjin Teda * | 0 - 0 | Hangzhou Greentown | 0.5 | Thắng |
07/03 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 2 | Guangzhou R&F * | 0.5 | Thua |
02/11 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown * | 1 - 1 | Changchun YaTai | 0 | Hòa |
26/10 | Trung Quốc | HeNan JianYe * | 3 - 0 | Hangzhou Greentown | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Guizhou Renhe
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
02/05 | Trung Quốc | HeNan JianYe * | 1 - 1 | Guizhou Renhe | 0-0.5 | Thắng |
25/04 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 0 - 1 | Chongqing Lifan | 0-0.5 | Thua |
17/04 | Trung Quốc | Beijing Guoan * | 2 - 2 | Guizhou Renhe | 1.5 | Thắng |
11/04 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 0 - 1 | Tianjin Teda | 0-0.5 | Thua |
03/04 | Trung Quốc | Guangzhou R&F * | 4 - 0 | Guizhou Renhe | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 2 - 1 | Shanghai Shenxin | 0.5-1 | Thắng |
14/03 | Trung Quốc | Jiangsu Sainty * | 2 - 0 | Guizhou Renhe | 0.5 | Thua |
07/03 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 0 - 1 | Liaoning Whowin | 0.5-1 | Thua |
14/01 | Giao Hữu | KS Perparimi Kukesi * | 0 - 0 | Guizhou Renhe | 0.5 | Thắng |
02/11 | Trung Quốc | Guizhou Renhe * | 3 - 2 | Harbin Yiteng | 1.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Hangzhou Greentown
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
03/05 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC | 2.5 | Xỉu |
25/04 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC | 2 - 0 | Hangzhou Greentown | 2-2.5 | Xỉu |
17/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 0 | Hangzhou Greentown | 3.5 | Xỉu |
13/04 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 0 - 0 | HeNan JianYe | 2-2.5 | Xỉu |
04/04 | Trung Quốc | Chongqing Lifan | 1 - 2 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Tài |
22/03 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Beijing Guoan | 2-2.5 | Xỉu |
15/03 | Trung Quốc | Tianjin Teda | 0 - 0 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Xỉu |
07/03 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 2 | Guangzhou R&F | 2.5-3 | Tài |
02/11 | Trung Quốc | Hangzhou Greentown | 1 - 1 | Changchun YaTai | 2-2.5 | Xỉu |
26/10 | Trung Quốc | HeNan JianYe | 3 - 0 | Hangzhou Greentown | 2.5 | Tài |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Guizhou Renhe
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
02/05 | Trung Quốc | HeNan JianYe | 1 - 1 | Guizhou Renhe | 2-2.5 | Xỉu |
25/04 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Chongqing Lifan | 2-2.5 | Xỉu |
17/04 | Trung Quốc | Beijing Guoan | 2 - 2 | Guizhou Renhe | 2.5 | Tài |
11/04 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Tianjin Teda | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Trung Quốc | Guangzhou R&F | 4 - 0 | Guizhou Renhe | 2.5 | Tài |
21/03 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 2 - 1 | Shanghai Shenxin | 2-2.5 | Tài |
14/03 | Trung Quốc | Jiangsu Sainty | 2 - 0 | Guizhou Renhe | 2-2.5 | Xỉu |
07/03 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 0 - 1 | Liaoning Whowin | 2-2.5 | Xỉu |
14/01 | Giao Hữu | KS Perparimi Kukesi | 0 - 0 | Guizhou Renhe | 2.5-3 | Xỉu |
02/11 | Trung Quốc | Guizhou Renhe | 3 - 2 | Harbin Yiteng | 3 | Tài |