Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Beijing Guoan | 15 | 15 | 8 | 11 | 0 | 4 | 7 | 73.33% | Chi tiết |
2 | ShenHua SVA FC | 15 | 15 | 13 | 9 | 2 | 4 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Chengdu Rongcheng | 16 | 16 | 11 | 9 | 0 | 7 | 2 | 56.25% | Chi tiết |
4 | Wuhan Three Towns | 15 | 15 | 7 | 8 | 0 | 7 | 1 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Zhejiang Professional | 15 | 15 | 9 | 8 | 0 | 7 | 1 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Meizhou Hakka | 14 | 14 | 2 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Shanghai East Asia FC | 14 | 14 | 14 | 7 | 1 | 6 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Tianjin Teda | 15 | 15 | 5 | 7 | 0 | 8 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Nantong Zhiyun | 14 | 14 | 2 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Changchun YaTai | 14 | 14 | 3 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Qingdao West Coast | 17 | 17 | 2 | 7 | 0 | 10 | -3 | 41.18% | Chi tiết |
12 | HeNan | 15 | 15 | 4 | 6 | 1 | 8 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Shijiazhuang Ever Bright | 14 | 14 | 3 | 5 | 1 | 8 | -3 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 15 | 15 | 3 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Shandong Taishan | 15 | 15 | 13 | 5 | 2 | 8 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 51 | 43.97% |
Hòa | 10 | 8.62% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 47.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Beijing Guoan | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical,Shandong Taishan | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Meizhou Hakka | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Qingdao West Coast,Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical,Shandong Taishan | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Meizhou Hakka | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Qingdao West Coast,Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical,Shandong Taishan | 16.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | ShenHua SVA FC,Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical,Shandong Taishan | 13.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |