Nhận định Hạng 2 Nhật Bản 26/04/2015 12:00 | ||
![]() Kyoto Purple Sanga | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.93 Tỷ lệ Châu Âu 1.80 : 3.35 : 4.15 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2-2.5 : 0.91 | ![]() Giravanz Kitakyushu |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia nào !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Kyoto Purple Sanga - Giravanz Kitakyushu (trước đây)
31/08/2014 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 1 | Giravanz Kitakyushu |
02/03/2014 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 3 | Kyoto Purple Sanga |
20/07/2013 17:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 1 | Kyoto Purple Sanga |
03/06/2013 17:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 2 | Giravanz Kitakyushu |
28/10/2012 14:00 | Giravanz Kitakyushu | 2- 0 | Kyoto Purple Sanga |
26/05/2012 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
26/05/2012 11:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
14/08/2011 16:00 | Kyoto Purple Sanga | 1- 0 | Giravanz Kitakyushu |
22/05/2011 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 1- 0 | Kyoto Purple Sanga |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Kyoto Purple Sanga và Giravanz Kitakyushu
Tiêu chí thống kê | Kyoto Purple Sanga (đội nhà) | Giravanz Kitakyushu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 4/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 6/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 3/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Kyoto Purple Sanga vs Giravanz Kitakyushu
Chọn: Giravanz Kitakyushu +1/2
Tài xỉu: Tài
Phong độ Kyoto Purple Sanga gần đây
19/04/2015 12:05 | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga |
11/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki |
05/04/2015 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | JEF United Ichihara |
01/04/2015 17:00 | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga |
29/03/2015 12:05 | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki |
21/03/2015 15:00 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
15/03/2015 12:05 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Jubilo Iwata |
08/03/2015 11:05 | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga |
23/11/2014 12:00 | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu |
15/11/2014 12:00 | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga |
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
19/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka |
11/04/2015 11:00 | Tochigi SC | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu |
05/04/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki |
01/04/2015 17:00 | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
29/03/2015 13:00 | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma |
21/03/2015 16:00 | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/03/2015 11:00 | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis |
08/03/2015 11:00 | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
23/11/2014 12:00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu |
15/11/2014 15:00 | Ehime FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Kyoto Purple Sanga
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thua |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 0 | Thua |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 0.5-1 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0-0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 0 | Thua |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga * | 0-0.5 | Thắng |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga * | 0 - 0 | Gifu | 0.5-1 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 0 | Thua |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC * | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 0-0.5 | Thắng |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 0-0.5 | Thua |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki * | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0.5 | Thua |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu * | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 0-0.5 | Thắng |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata * | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0.5-1 | Thua |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC * | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 0-0.5 | Thua |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC * | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 0 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Kyoto Purple Sanga
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 4 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | JEF United Ichihara | 2-2.5 | Xỉu |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 1 - 2 | Kyoto Purple Sanga | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 1 - 1 | Kamatamare Sanuki | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 2 | Jubilo Iwata | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Avispa Fukuoka | 1 - 3 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Kyoto Purple Sanga | 0 - 0 | Gifu | 2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 0 - 1 | Kyoto Purple Sanga | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Giravanz Kitakyushu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Avispa Fukuoka | 2.5 | Xỉu |
11/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tochigi SC | 2 - 4 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Kamatamare Sanuki | 2 | Tài |
01/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokyo Verdy | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
29/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 0 - 1 | Thespa Kusatsu Gunma | 2-2.5 | Xỉu |
21/03 | Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki | 2 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2 | Tài |
15/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Giravanz Kitakyushu | 2 - 0 | Tokushima Vortis | 2-2.5 | Xỉu |
08/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata | 3 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2.5 | Tài |
23/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 1 - 0 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Xỉu |
15/11 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 1 | Giravanz Kitakyushu | 2-2.5 | Tài |