Nhận định Bỉ 29/09/2019 01:00 | ||
Gent | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 3 : 0.91 | Kortrijk |
Thông tin trước trận Gent vs Kortrijk
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Gent hiện đang có 14 điểm xếp vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Bỉ khi thắng 4 hòa 2 thua 1. Đội khách Kortrijk trước trận đấu này đang có 11 điểm khi thắng 3 hòa 2 thua 4 xếp vị trí thứ 9 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Bỉ
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 10 trận làm khách gần đây trên sân vận động Jules Ottenstadion, đội bóng của huấn luyện viên Yves Vanderhaeghe thắng 4 thua 6, 5/10 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Kortrijk thua 2. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Gent thắng 10 hòa 4 thua 6, 11/20 trận đấu có không quá 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Gent thắng 3 hòa 1.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Bỉ mùa giải 2019-2020
7 vòng đấu đã qua, Gent ghi được 18 bàn để thủng lưới 8 bàn, 5/7 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 4 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Jess Thorup thắng 4, ghi được 14 bàn để thủng lưới 3 bàn, 3/4 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.
Đội khách Kortrijk thì ghi được 17 bàn để thủng lưới 16 bàn, 6/9 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi. Tính 5 trận đấu trên sân khách, đội quân của huấn luyện viên Yves Vanderhaeghe thắng 2 thua 3, ghi được 8 bàn để thủng lưới 8 bàn, 3/5 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Gent vs Kortrijk tại giải bóng đá Bỉ
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
28/01/2019 | Kortrijk vs Gent | 1-2 | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
04/11/2018 | Gent vs Kortrijk | 3-1 | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
10/12/2017 | Gent vs Kortrijk | 2-1 | -1 1/2 | Thua | 3 | Tài |
22/10/2017 | Kortrijk vs Gent | 1-1 | +3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
27/11/2016 | Gent vs Kortrijk | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
01/08/2016 | Kortrijk vs Gent | 1-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/12/2015 | Gent vs Kortrijk | 3-0 | -1 1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
24/08/2015 | Kortrijk vs Gent | 0-0 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
03/05/2015 | Kortrijk vs Gent | 0-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
06/04/2015 | Gent vs Kortrijk | 2-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
26/12/2014 | Kortrijk vs Gent | 2-3 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
30/08/2014 | Gent vs Kortrijk | 0-1 | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
19/01/2014 | Gent vs Kortrijk | 0-1 | -3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
15/09/2013 | Kortrijk vs Gent | 3-0 | +1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
28/04/2013 | Gent vs Kortrijk | 1-0 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/04/2013 | Kortrijk vs Gent | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
10/02/2013 | Kortrijk vs Gent | 1-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
21/10/2012 | Gent vs Kortrijk | 0-1 | -1 | Thua | 3 | Xỉu |
05/05/2012 | Gent vs Kortrijk | 2-3 | -1 | Thua | 3 | Tài |
22/04/2012 | Kortrijk vs Gent | 1-4 | -0 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Gent, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Gent tại giải Bỉ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/09 | Zulte-Waregem | 2-2 | Gent | +1/2 | Thua | 3 | Tài |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thắng | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
19/08 | Gent | 2-0 | Oostende | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
12/08 | Royal Excel Mouscron | 2-1 | Gent | +1/4 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/08 | Gent | 6-1 | AS Eupen | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
28/07 | Sporting Charleroi | 1-1 | Gent | -0 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
19/05 | Gent | 2-1 | Anderlecht | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
17/05 | Royal Antwerp | 1-2 | Gent | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
11/05 | Standard Liege | 2-3 | Gent | -1/2 | Thắng | 3 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây của Kortrijk tại giải Bỉ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
21/09 | Kortrijk | 2-3 | KV Mechelen | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
16/09 | Royal Excel Mouscron | 2-0 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
01/09 | Kortrijk | 2-2 | Oostende | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
25/08 | Standard Liege | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
17/08 | Kortrijk | 4-2 | Anderlecht | +1/4 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/08 | Cercle Brugge | 1-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
04/08 | Kortrijk | 1-1 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
27/07 | Genk | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/05 | Kortrijk | 1-2 | Sporting Charleroi | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
18/05 | Kortrijk | 4-0 | Cercle Brugge | -3/4 | Thắng | 3 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Gent tại giải Bỉ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
15/09 | Gent | 3-0 | KV Mechelen | -1 | Thắng | 3 | Tài |
02/09 | Gent | 3-2 | Cercle Brugge | -1 3/4 | Thua | 3 1/2 | Tài |
19/08 | Gent | 2-0 | Oostende | -1 1/2 | Thắng | 3 | Xỉu |
04/08 | Gent | 6-1 | AS Eupen | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
19/05 | Gent | 2-1 | Anderlecht | -1/4 | Thắng | 3 | Tài |
05/05 | Gent | 0-1 | Club Brugge | +3/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
28/04 | Gent | 0-1 | Genk | +1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
14/04 | Gent | 1-2 | Royal Antwerp | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Tài |
04/04 | Gent | 1-2 | Standard Liege | -1/4 | Thua | 3 | Tài |
11/03 | Gent | 2-1 | Oostende | -1 1/2 | Thua | 3 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Kortrijk tại giải Bỉ
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
16/09 | Royal Excel Mouscron | 2-0 | Kortrijk | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
25/08 | Standard Liege | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 3 | Tài |
11/08 | Cercle Brugge | 1-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
27/07 | Genk | 2-1 | Kortrijk | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
15/05 | St Gilloise | 2-0 | Kortrijk | -0 | Thua | 3 | Xỉu |
12/05 | Zulte-Waregem | 0-5 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 1/2 | Tài |
28/04 | Royal Excel Mouscron | 2-3 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 | Tài |
21/04 | Cercle Brugge | 1-2 | Kortrijk | -0 | Thắng | 3 1/4 | Xỉu |
03/04 | Red Star Waasland-Beveren | 2-3 | Kortrijk | +1/2 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
11/03 | Anderlecht | 2-0 | Kortrijk | -1 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |