Nhận định Hạng nhất Nga 09/03/2020 19:00 | ||
Rotor Volgograd | Tỷ lệ Châu Á : : Tỷ lệ Châu Âu : : Tỷ lệ Tài xỉu : : | Neftekhimik Nizhnekamsk |
Thông tin trước trận Rotor Volgograd vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Vị trí hiện tại của hai đội
Đội chủ nhà Rotor Volgograd hiện đang có 58 điểm xếp vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng giải bóng đá Hạng nhất Nga khi thắng 18 hòa 4 thua 5. Đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk trước trận đấu này đang có 49 điểm khi thắng 14 hòa 7 thua 5 xếp vị trí thứ 5 trên bảng xếp hạng.Thống kê đối đầu ở giải bóng đá Hạng nhất Nga
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân nhà của Rotor Volgograd, đội bóng của huấn luyện viên hòa 1 thua 1, 1/2 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi, tính 5 trận đối đầu đã qua thì Rotor Volgograd thắng 3 hòa 1 thua 1, 3/5 trận đấu đã kết thúc với nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.Phong độ ghi bàn ở giải bóng đá Hạng nhất Nga mùa giải 2019-2020
27 vòng đấu đã qua, Rotor Volgograd ghi được 41 bàn để thủng lưới 20 bàn, 17/27 trận đấu có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Tính 12 trận đấu trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Valeri Esipov thắng 7 hòa 3 thua 2, ghi được 22 bàn để thủng lưới 14 bàn, 7/12 trận đấu đã kết thúc với ít hơn 3 bàn thắng được ghi.
Đội khách Neftekhimik Nizhnekamsk thì ghi được 37 bàn để thủng lưới 22 bàn, 16/26 trận đấu đã kết thúc với nhiều nhất 2 bàn thắng được ghi. Tính 14 trận đấu trên sân khách, Neftekhimik Nizhnekamsk thắng 9 hòa 2 thua 3, ghi được 22 bàn để thủng lưới 10 bàn, 9/14 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Rotor Volgograd vs Neftekhimik Nizhnekamsk tại giải bóng đá Hạng nhất Nga
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
14/08/2019 | Neftekhimik Nizhnekamsk vs Rotor Volgograd | 1-2 | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
17/03/2014 | Neftekhimik Nizhnekamsk vs Rotor Volgograd | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 | Tài |
12/08/2013 | Rotor Volgograd vs Neftekhimik Nizhnekamsk | 0-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
11/03/2013 | Neftekhimik Nizhnekamsk vs Rotor Volgograd | 0-2 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/08/2012 | Rotor Volgograd vs Neftekhimik Nizhnekamsk | 2-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Rotor Volgograd, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
Thống kê 10 trận gần đây của Rotor Volgograd tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Rotor Volgograd | 2-0 | Tom Tomsk | -1 | Thắng | 2 | Tài |
17/11 | Rotor Volgograd | 0-0 | Krasnodar II | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
13/11 | FK Khimki | 0-2 | Rotor Volgograd | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Rotor Volgograd | 1-1 | Chertanovo Moscow | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Rotor Volgograd | 2-1 | Yenisey Krasnoyarsk | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
27/10 | Tekstilshchik Ivanovo | 0-1 | Rotor Volgograd | +1 | Hòa | 2 1/2 | Xỉu |
23/10 | Rotor Volgograd | 2-0 | Luch-Energiya | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Torpedo Armavir | 0-0 | Rotor Volgograd | +3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | Rotor Volgograd | 2-1 | Volga Nizhny Novgorod | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
05/10 | Mordovia Saransk | 0-1 | Rotor Volgograd | +3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Thống kê 10 trận gần đây của Neftekhimik Nizhnekamsk tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-0 | Yenisey Krasnoyarsk | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
17/11 | Tekstilshchik Ivanovo | 1-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
13/11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-1 | Avangard | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Luch-Energiya | 0-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2-1 | Torpedo Armavir | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
27/10 | Volga Nizhny Novgorod | 0-1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
23/10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 2-2 | SKA Energiya Khabarovsk | -0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
19/10 | Baltika | 1-0 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-0 | Fakel Voronezh | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
05/10 | Chayka K Sr | 0-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
Thống kê 10 trận trên sân nhà gần đây của Rotor Volgograd tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
23/11 | Rotor Volgograd | 2-0 | Tom Tomsk | -1 | Thắng | 2 | Tài |
17/11 | Rotor Volgograd | 0-0 | Krasnodar II | -1 1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
09/11 | Rotor Volgograd | 1-1 | Chertanovo Moscow | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
03/11 | Rotor Volgograd | 2-1 | Yenisey Krasnoyarsk | -1 | Hòa | 2 1/2 | Tài |
23/10 | Rotor Volgograd | 2-0 | Luch-Energiya | -1 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
12/10 | Rotor Volgograd | 2-1 | Volga Nizhny Novgorod | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
29/09 | Rotor Volgograd | 5-3 | SKA Energiya Khabarovsk | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/09 | Rotor Volgograd | 2-0 | Fakel Voronezh | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
31/08 | Rotor Volgograd | 0-2 | Torpedo Moscow | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/08 | Rotor Volgograd | 2-3 | Shinnik Yaroslavl | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
Thống kê 10 trận gần đây trên sân khách của Neftekhimik Nizhnekamsk tại giải Hạng nhất Nga
Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kèo | KQ | TX | KQ |
17/11 | Tekstilshchik Ivanovo | 1-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
09/11 | Luch-Energiya | 0-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | +1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
27/10 | Volga Nizhny Novgorod | 0-1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
19/10 | Baltika | 1-0 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
05/10 | Chayka K Sr | 0-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/4 | Thắng | 2 | Tài |
21/09 | Spartak Moscow II | 0-3 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
07/09 | Chertanovo Moscow | 2-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -3/4 | Thắng | 2 | Tài |
31/08 | Tom Tomsk | 0-1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -3/4 | Thắng | 2 | Xỉu |
18/08 | FK Khimki | 3-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1 1/4 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
10/08 | Yenisey Krasnoyarsk | 2-2 | Neftekhimik Nizhnekamsk | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Tài |