Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc
07/09/2024 18:00 |
||
Heilongjiang heilongjiang Ice City |
Tỷ lệ Châu Á 0.76 : 1/2:0 : 0.97 Tỷ lệ Châu Âu 3.8 : 3.1 : 2 Tỷ lệ Tài xỉu 0.77 : 2.25 : 0.96 |
Shijiazhuang Kungfu |
Nhận định Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu của i bóng đá
Phân tích trận đấu Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Chìa khóa: 4/5 trận gần nhất của Shijiazhuang Kungfu về xỉu.
Nhận định kết quả trận đấu
Theo thống kê đội chủ sân vận động Harbin Convention and Exhibition Center đã thắng kèo 3/5 trận gần nhất, thắng kèo 3/5 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất trên sân nhà, thắng kèo 3/5 trận gần đây trên sân nhà. Còn Shijiazhuang Kungfu đã thua 3/5 trận gần nhất trên sân khách, 5/10 trận gần đây, không thắng kèo 8/10 trận gần nhất và không thắng kèo 8/10 trận gần đây và không thắng kèo 8/10 trận gần nhất trên sân khách và không thắng kèo 8/10 trận gần đây trên sân khách. Điều đó cho thấy Shijiazhuang Kungfu khó có thể giành chiến thắng trước Heilongjiang heilongjiang Ice City trong trận đấu này.Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê 4/5 trận đối đầu gần nhất, 4/5 trận đối đầu gần đây, 4/5 trận gần nhất của Shijiazhuang Kungfu, 5/7 trận gần đây của Shijiazhuang Kungfu trên sân khách đã có ít hơn 3 bàn thắng được ghi. Điều đó cho thấy trận đấu trên sân vận động Harbin Convention and Exhibition Center khả năng chỉ có từ 2 bàn thắng trở xuống.Phân tích đối đầu Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 2 trận làm khách gần đây trên sân vận động Harbin Convention and Exhibition Center, đội bóng của huấn luyện viên thắng 1 hòa 1, 1/2 trận đấu có từ 3 bàn thắng trở lên, tính 5 trận đối đầu đã qua thì Heilongjiang heilongjiang Ice City hòa 1 thua 4, 4/5 trận đấu có tối đa 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang heilongjiang Ice City không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Duan Xin không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Shijiazhuang Kungfu không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Shijiazhuang Kungfu không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Heilongjiang heilongjiang Ice City thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Duan Xin không thắng kèo 6/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Shijiazhuang Kungfu không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Shijiazhuang Kungfu không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 4/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Theo kèo tài xỉu, Heilongjiang heilongjiang Ice City về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Duan Xin về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Shijiazhuang Kungfu về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Shijiazhuang Kungfu về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu của ibongda
- Chọn: Heilongjiang heilongjiang Ice City (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-1.
Đối đầu Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
20/04/2024 | Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-0 | -1 | Hòa | 2 1/4 | Xỉu |
18/10/2023 | Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
01/07/2023 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu | 2-3 | -0 | Thua | 2 1/4 | Tài |
25/11/2022 | Shijiazhuang Kungfu vs Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1-0 | -3/4 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
31/10/2022 | Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu | 1-1 | +1/4 | Thắng | 3 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Heilongjiang heilongjiang Ice City, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Heilongjiang heilongjiang Ice City vs Shijiazhuang Kungfu
Tiêu chí thống kê | Heilongjiang heilongjiang Ice City (đội nhà) | Shijiazhuang Kungfu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Heilongjiang heilongjiang Ice City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen * | 0 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Hòa |
25/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 1 | Nanjing Fengfan * | 0.25 | Thắng |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Dalian Zhixing * | 0.75 | Thua |
20/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Yunnan Yukun * | 1.5 | Thắng |
13/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Chongqing Tonglianglong * | 1 | Thắng |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 3 | Guangzhou Evergrande FC * | 0.25 | Thua |
30/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions * | 0 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0.25 | Thắng |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Guangxi Baoyun * | 0.75 | Thua |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City * | 2 - 4 | Suzhou Dongwu | 0.25 | Thua |
01/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou * | 0 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Shijiazhuang Kungfu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 0 - 1 | Yanbian Longding | 0.75 | Thua |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Guangxi Baoyun * | 0 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 0.25 | Thắng |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 1 - 1 | Shijiazhuang Kungfu * | 0.25 | Thua |
21/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 2 - 1 | Jiangxi Beidamen | 1.5 | Thua |
14/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 1 - 0 | Guangzhou Evergrande FC | 0.5 | Thắng |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 2 - 4 | Wuxi Wugou | 1.25 | Thua |
29/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu * | 1 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 0 | Thua |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 0 - 0 | Jiading Boji | 1 | Thua |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun * | 4 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 0.75 | Thua |
02/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Chongqing Tonglianglong * | 2 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Heilongjiang heilongjiang Ice City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
31/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 0 - 0 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.5 | Xỉu |
25/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 1 | Nanjing Fengfan | 2.25 | Tài |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Dalian Zhixing | 2.25 | Tài |
20/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Yunnan Yukun | 2.75 | Xỉu |
13/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | Chongqing Tonglianglong | 2.5 | Xỉu |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 3 | Guangzhou Evergrande FC | 2.25 | Tài |
30/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 0 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.75 | Xỉu |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 2 | Guangxi Baoyun | 2.5 | Tài |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2 - 4 | Suzhou Dongwu | 2.25 | Tài |
01/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 0 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 2.25 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Shijiazhuang Kungfu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 0 - 1 | Yanbian Longding | 2.5 | Xỉu |
24/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Guangxi Baoyun | 0 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 2.25 | Xỉu |
18/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Qingdao Red Lions | 1 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 2.25 | Xỉu |
21/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 2 - 1 | Jiangxi Beidamen | 2.75 | Tài |
14/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 1 - 0 | Guangzhou Evergrande FC | 2.75 | Xỉu |
06/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 2 - 4 | Wuxi Wugou | 2.5 | Tài |
29/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 1 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 2.5 | Xỉu |
15/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 0 - 0 | Jiading Boji | 2.25 | Xỉu |
08/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Yunnan Yukun | 4 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 2.25 | Tài |
02/06 | Hạng nhất Trung Quốc | Chongqing Tonglianglong | 2 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | Tài |