Nhận định bóng đá Hạng nhất Trung Quốc 16/09/2023 18:00 | ||
Nanjing Fengfan | Tỷ lệ Châu Á 0.98 : 0:1/2 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.94 : 3.00 : 3.68 Tỷ lệ Tài xỉu 0.91 : 2 : 0.89 | Shijiazhuang Kungfu |
Nhận định Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu của i bóng đá
Phân tích trận đấu Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu
Chìa khóa: Nanjing Fengfan thắng 5/6 trận trên sân nhà gần đây.
Nhận định số bàn thắng
Phân tích cho thấy 4/6 trận gần nhất của Nanjing Fengfan, 6/9 trận gần đây của Shijiazhuang Kungfu, 4/6 trận gần nhất của Shijiazhuang Kungfu trên sân khách đã có tối đa 2 bàn thắng trở xuống. Như vậy trận đối đầu trên sân Nanjing Fengfan khả năng chỉ có không quá 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu
Nanjing Fengfan thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nanjing Fengfan thắng 7/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất.
Shijiazhuang Kungfu thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Shijiazhuang Kungfu thắng 7/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu
Nanjing Fengfan không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Nanjing Fengfan không thắng kèo 7/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Shijiazhuang Kungfu không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách Shijiazhuang Kungfu thắng kèo 7/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu
Theo kèo tài xỉu, Nanjing Fengfan về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Nanjing Fengfan về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Shijiazhuang Kungfu về tài 5/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Shijiazhuang Kungfu về tài 5/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Dự đoán Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu của ibongda
- Chọn: Nanjing Fengfan (-1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Xỉu.
- Dự đoán tỷ số: 1-0.
Soạn tin: VIP gửi 8769
Đối đầu Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
11/06/2023 | Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing Fengfan | 0-2 | +1/4 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
07/12/2022 | Shijiazhuang Kungfu vs Nanjing Fengfan | 1-3 | +1 | Thắng | 3 | Tài |
12/11/2022 | Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu | 0-0 | +1/2 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Nanjing Fengfan, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Nanjing Fengfan vs Shijiazhuang Kungfu
Tiêu chí thống kê | Nanjing Fengfan (đội nhà) | Shijiazhuang Kungfu (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng kèo 3/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng 7/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Nanjing Fengfan
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 2 | Nanjing Fengfan * | 1.5 | Thua |
09/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 1 | Nanjing Fengfan * | 0-0.5 | Thua |
02/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 1 - 0 | Yanbian Longding | 1 | Hòa |
27/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 1 - 1 | Nanjing Fengfan * | 1.5-2 | Thua |
20/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 2 - 1 | Suzhou Dongwu | 1-1.5 | Thua |
13/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 0 | Nanjing Fengfan * | 0.5 | Thua |
06/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 2 - 1 | Dongguan Guanlian | 0.5 | Thắng |
29/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 3 - 0 | Nanjing Fengfan * | 0.5 | Thua |
23/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan * | 4 - 0 | Shenyang Urban | 1.5 | Thắng |
15/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Sichuan Jiuniu * | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Shijiazhuang Kungfu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
13/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 0 - 0 | Guangxi Baoyun | 0.5 | Thua |
09/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 1 - 2 | Shijiazhuang Kungfu * | 0.5-1 | Thắng |
03/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 1 - 1 | Shenyang Urban | 1.5 | Thua |
27/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Dongguan Guanlian | 1 - 0 | Shijiazhuang Kungfu * | 0-0.5 | Thua |
20/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 0 - 3 | Shijiazhuang Kungfu * | 0.5-1 | Thắng |
13/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 3 - 2 | Yanbian Longding | 1.5 | Thua |
05/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jinan Xingzhou * | 1 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 0-0.5 | Thua |
30/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Sichuan Jiuniu * | 0 - 2 | Shijiazhuang Kungfu | 0-0.5 | Thắng |
22/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 0 - 1 | Shijiazhuang Kungfu * | 0-0.5 | Thắng |
15/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu * | 2 - 1 | Dandong Tengyue | 1 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Nanjing Fengfan
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiangxi Beidamen | 1 - 2 | Nanjing Fengfan | 2.5 | Tài |
09/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 1 | Nanjing Fengfan | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 1 - 0 | Yanbian Longding | 2-2.5 | Xỉu |
27/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 1 - 1 | Nanjing Fengfan | 2.5-3 | Xỉu |
20/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 2 - 1 | Suzhou Dongwu | 2.5 | Tài |
13/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jiading Boji | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 2.5 | Xỉu |
06/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 2 - 1 | Dongguan Guanlian | 2.5 | Tài |
29/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 3 - 0 | Nanjing Fengfan | 2.5 | Tài |
23/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Nanjing Fengfan | 4 - 0 | Shenyang Urban | 2.5 | Tài |
15/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Sichuan Jiuniu | 0 - 0 | Nanjing Fengfan | 2 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Shijiazhuang Kungfu
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
13/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 0 - 0 | Guangxi Baoyun | 1.5 | Xỉu |
09/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Wuxi Wugou | 1 - 2 | Shijiazhuang Kungfu | 2-2.5 | Tài |
03/09 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 1 - 1 | Shenyang Urban | 2.5 | Xỉu |
27/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Dongguan Guanlian | 1 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 2-2.5 | Xỉu |
20/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 0 - 3 | Shijiazhuang Kungfu | 2-2.5 | Tài |
13/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 3 - 2 | Yanbian Longding | 2.5 | Tài |
05/08 | Hạng nhất Trung Quốc | Jinan Xingzhou | 1 - 0 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | Xỉu |
30/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Sichuan Jiuniu | 0 - 2 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | Tài |
22/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Suzhou Dongwu | 0 - 1 | Shijiazhuang Kungfu | 2 | Xỉu |
15/07 | Hạng nhất Trung Quốc | Shijiazhuang Kungfu | 2 - 1 | Dandong Tengyue | 2.5 | Tài |