-
========== ********** ==========

Dnipro Dnipropetrovsk00:30 03/11/2014
FT
0 - 3

Dynamo KyivXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Dnipro Dnipropetrovsk vs Dynamo Kyiv | livescore, trực tiếp bóng đá
- 86'

Rotan R. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân - 83'
Vào !!! Cầu thủ Kravets A. (Yarmolenko A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 73'
đội khách Dynamo Kyiv có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sydorchuk S.
và người thay thế anh là Veloso M.
- 70'
Bên phía đội chủ nhà Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Kravcenko S.
vào sân thay cho Kankava J..
- 69'
Yarmolenko A. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 64'
Sydorchuk S. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 46'
Bên phía đội chủ nhà Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Kalinić N.
vào sân thay cho Seleznyov Y..
- 46'
Bên phía đội chủ nhà Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Skakhov Y.
vào sân thay cho Gama B..
- 44'
Strinić I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 43'
Danilo S. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 40'
Vào !!! Cầu thủ Yarmolenko A. (Belhanda Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 35'
Rybalka S. bên phía Dynamo Kyiv đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 33'
Rotan R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 28'
Vào !!! Lens J. (Belhanda Y.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Dynamo Kyiv
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 86'
Đội hình ra sân
Dnipro Dnipropetrovsk
| 71 | Boyko D. |
| 23 | Douglas |
| 44 | Fedeckyj A. |
| 20 | Gama B. |
| 7 | Kankava J. |
| 10 | Konopljanka J. |
| 3 | Mazuch O. |
| 29 | Rotan R. |
| 11 | Seleznyov Y. |
| 17 | Strinić I. |
| 18 | Zozulja R. |
| 21 | Bartulović M. |
| 14 | Cheberyachko E. |
| 9 | Kalinić N. |
| 4 | Kravcenko S. |
| 24 | Luchkevych V. |
| 28 | Skakhov Y. |
Dynamo Kyiv
| 90 | Belhanda Y. |
| 2 | Danilo S. |
| 6 | Dragović A. |
| 34 | Khacheridi Y. |
| 22 | Kravets A. |
| 7 | Lens J. |
| 17 | Rybalka S. |
| 1 | Sovkovskyj O. |
| 16 | Sydorchuk S. |
| 24 | Vida D. |
| 10 | Yarmolenko A. |
| 9 | Bezus R. |
| 26 | Burda M. |
| 29 | Buyalskyy V. |
| 20 | Gusev O. |
| 91 | Teodorczyk L. |
| 4 | Veloso M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác