-
========== ********** ==========

IFK Mariehamn22:30 10/08/2014
FT
4 - 1
HonkaXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast IFK Mariehamn vs Honka | livescore, trực tiếp bóng đá
- 82'
Vào !!! Vào phút 82' của trận đấu, cầu thủ Portela C. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 1 - 78'
Bên phía đội chủ nhà IFK Mariehamn có sự thay đổi người. Cầu thủ Ribeiro
vào sân thay cho Assis D..
- 77'
Vào !!! Cầu thủ Solignac L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0 - 76'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Manev K.
và người thay thế anh là Kuqi A.
- 74'
Bên phía đội chủ nhà IFK Mariehamn có sự thay đổi người. Cầu thủ Hradecký T.
vào sân thay cho Ramadingaye D..
- 73'
Vào !!! Cầu thủ Assis D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 70'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Makijarvi A.
và người thay thế anh là Anyamele N.
- 62'
Bên phía đội chủ nhà IFK Mariehamn có sự thay đổi người. Cầu thủ Ibrahim J.
vào sân thay cho Ekhalie A..
- 62'
Vào !!! Cầu thủ Assis D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 56'
đội khách Honka có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kabashi A.
và người thay thế anh là Vasara J.
- 48'
Vào !!! Rất bất ngờ, Assis D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về IFK Mariehamn - 35'
Manev K. bên phía Honka đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 82'
Đội hình ra sân
IFK Mariehamn
| 25 | Assis D. |
| 6 | Cartaxo D. |
| 55 | Da Cruz B. F. |
| 15 | Ekhalie A. |
| 10 | Forsell P. |
| 2 | Granlund A. |
| 3 | Kojola K. |
| 8 | Lyyski J. |
| 14 | Ramadingaye D. |
| 9 | Solignac L. |
| 1 | Virtanen O. |
| 20 | Hradecký T. |
| 7 | Ibrahim J. |
| 26 | Lundberg E. |
| 16 | Östlind R. |
| 27 | Ribeiro |
| 30 | Sudar V. |
| 4 | Thompson R. |
Honka
| 20 | Portela C. |
| 5 | Aalto H. |
| 11 | Äijälä I. |
| 26 | Hatakka D. |
| 68 | Kabashi A. |
| 10 | Makijarvi A. |
| 36 | Manev K. |
| 33 | Porokara R. |
| 4 | Rexhepi L. |
| 1 | Viitala W. |
| 31 | Vilaboa Y. |
| 7 | Anyamele N. |
| 12 | Kollar D. |
| 37 | Kuqi A. |
| 34 | Madarnas M. |
| 9 | Vasara J. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác