Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | IFK Mariehamn | 13 | 13 | 2 | 9 | 0 | 4 | 5 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Ilves Tampere | 14 | 14 | 12 | 9 | 0 | 5 | 4 | 64.29% | Chi tiết |
3 | Haka | 11 | 11 | 5 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
4 | SJK Seinajoki | 13 | 13 | 7 | 8 | 2 | 3 | 5 | 61.54% | Chi tiết |
5 | KuPS | 12 | 12 | 7 | 7 | 2 | 3 | 4 | 58.33% | Chi tiết |
6 | VPS Vaasa | 14 | 14 | 9 | 7 | 2 | 5 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Gnistan | 12 | 12 | 2 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ekenas IF Fotboll | 12 | 12 | 0 | 5 | 1 | 6 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Lahti | 11 | 11 | 2 | 4 | 0 | 7 | -3 | 36.36% | Chi tiết |
10 | HJK Helsinki | 13 | 13 | 13 | 4 | 1 | 8 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
11 | AC Oulu | 11 | 11 | 4 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
12 | Inter Turku | 14 | 14 | 6 | 2 | 1 | 11 | -9 | 14.29% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 40 | 50% |
Hòa | 10 | 12.5% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 37.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | IFK Mariehamn | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Inter Turku | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ilves Tampere | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | AC Oulu,Inter Turku | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ilves Tampere | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | AC Oulu,Inter Turku | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | KuPS | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |