Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ilves Tampere | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 27 |
2 | SJK Seinajoki | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 18 | 27 |
3 | VPS Vaasa | 14 | 7 | 5 | 2 | 21 | 14 | 26 |
4 | KuPS | 12 | 7 | 4 | 1 | 23 | 11 | 25 |
5 | HJK Helsinki | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 13 | 22 |
6 | Haka | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 16 | 20 |
7 | IFK Mariehamn | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 15 | 15 |
8 | Gnistan | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 21 | 12 |
9 | Inter Turku | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 27 | 11 |
10 | AC Oulu | 11 | 1 | 5 | 5 | 17 | 23 | 8 |
11 | Lahti | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 20 | 7 |
12 | Ekenas IF Fotboll | 13 | 1 | 3 | 9 | 12 | 26 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 70 | 35.35% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 64.65% |
Chiến thắng trên sân nhà | 33 | 47.14% |
Trận hòa | 22 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 21 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 217 | Trung bình 3.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 121 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 96 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ilves Tampere | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | SJK Seinajoki | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AC Oulu, Ilves Tampere | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lahti | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lahti, Ekenas IF Fotboll, Gnistan | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | IFK Mariehamn, Lahti | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | KuPS | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | HJK Helsinki, KuPS | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ilves Tampere | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Inter Turku | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Inter Turku | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ekenas IF Fotboll | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp