-
========== ********** ==========
Shakhtar Donetsk21:00 29/08/2014
FT
3 - 0
IllichivetsXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Shakhtar Donetsk vs Illichivets | livescore, trực tiếp bóng đá
- 83'
đội khách Illichivets có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Garashchenkov S.
và người thay thế anh là Fedotov V.
- 83'
Rakyckyj J. bên phía Shakhtar Donetsk đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
- 75'
Vào !!! Cầu thủ Taison đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Azevedo M.
vào sân thay cho Shevchuk V..
- 67'
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Marlos
vào sân thay cho Douglas C..
- 66'
đội khách Illichivets có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Targamadze D.
và người thay thế anh là Shevchuk S.
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Alex T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
- 47'
Bên phía đội chủ nhà Shakhtar Donetsk có sự thay đổi người. Cầu thủ Fred
vào sân thay cho Adriano L..
- 46'
đội khách Illichivets có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mishnyev D.
và người thay thế anh là Oberemko A.
- 45'
Chizhov O. bên phía Illichivets đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 32'
Vào !!! Rất bất ngờ, Hladkyj O. (Taison) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shakhtar Donetsk
- 23'
Garashchenkov S. bên phía Illichivets đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
- 18'
Fernando đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 83'
Đội hình ra sân
Shakhtar Donetsk
9 | Adriano L. |
29 | Alex T. |
20 | Douglas C. |
17 | Fernando |
21 | Hladkyj O. |
38 | Kryvcov S. |
30 | Pyatov A. (G) |
44 | Rakyckyj J. |
13 | Shevchuk V. |
33 | Srna D. |
28 | Taison |
66 | Azevedo M. |
50 | Bolbat S. |
8 | Fred |
5 | Kucher O. |
11 | Marlos |
18 | Ordets I. |
Illichivets
3 | Chizhov O. |
33 | Churilov O. (G) |
4 | Dovgiy O. |
18 | Garashchenkov S. |
11 | Gryn S. |
32 | Ishchenko N. |
39 | Kulach V. |
61 | Mishnyev D. |
77 | Putivcev A. |
99 | Targamadze D. |
8 | Totovytsky A. |
5 | Aksyonov O. |
17 | Fedotov V. |
13 | Javorskyj S. |
95 | Kalinin I. |
9 | Oberemko A. |
7 | Shevchuk S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá