-
========== ********** ==========
TPS Turku21:00 28/09/2014
90'
1 - 4

HJK HelsinkiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast TPS Turku vs HJK Helsinki | livescore, trực tiếp bóng đá
- 84'
Vào !!! Cầu thủ Lod R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4 - 84'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Lehtonen J.
vào sân thay cho Peltola S..
- 80'
Vào !!! Cầu thủ Zeneli E. (Pénalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 78'
Vào !!! Cầu thủ Zeneli E. (Pénalty) đã đưa đội khách HJK Helsinki vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 75'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Mäkinen S.
vào sân thay cho Hradecky M..
- 73'
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Porokara R.
và người thay thế anh là Bance A.
- 69'
Bên phía đội chủ nhà TPS Turku có sự thay đổi người. Cầu thủ Friberg N.
vào sân thay cho Lomski P..
- 64'
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kandji M.
và người thay thế anh là Lod R.
- 60'
đội khách HJK Helsinki có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mannström S.
và người thay thế anh là Annan A.
- 49'
Vào !!! Cầu thủ Lomski P. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà TPS Turku - 27'
Vào !!! Väyrynen M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về HJK Helsinki
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 84'
Đội hình ra sân
TPS Turku
| 22 | Blomqvist N. |
| 5 | De John A. |
| 6 | Hradecky M. |
| 8 | Kinnunen J. |
| 12 | Lehtovaara J. |
| 27 | Lomski P. |
| 32 | Osvold J. |
| 16 | Peltola S. |
| 7 | Rähmönen S. |
| 19 | Tamminen E. |
| 15 | Tenho M. |
| 21 | Friberg N. |
| 9 | Lehtonen J. |
| 25 | Mäkinen S. |
| 33 | Peltola W. |
| 14 | Rannikko V. |
| 30 | Uschanoff A. |
HJK Helsinki
| 3 | Baah G. |
| 13 | Eriksson C. |
| 5 | Heikkila T. |
| 14 | Jones J. |
| 99 | Kandji M. |
| 7 | Mannström S. |
| 16 | Moren V. |
| 42 | Perovuo J. |
| 33 | Porokara R. |
| 4 | Väyrynen M. |
| 80 | Zeneli E. |
| 20 | Annan A. |
| 30 | Bance A. |
| 12 | Doblas A. |
| 11 | Lampi V. |
| 31 | Lod R. |
| 10 | Tainio T. |
| 25 | Viitikko M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác