-
========== ********** ==========

HJK Helsinki19:00 26/10/2014
FT
0 - 3

RoPS RovaniemiXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Phần Lan | Link sopcast HJK Helsinki vs RoPS Rovaniemi | livescore, trực tiếp bóng đá
- 89'
Vào !!! Cầu thủ Nyassi S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3 - 88'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Otaru N.
và người thay thế anh là Pöyliö O.
- 79'
Alison N. U. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 77'
đội khách RoPS Rovaniemi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Roiha S.
và người thay thế anh là Majava J.
- 70'
Vào !!! Cầu thủ Okkonen A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2 - 69'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Lod R.
vào sân thay cho Heikkila T..
- 57'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Sorsa S.
vào sân thay cho Lehtinen A..
- 57'
Bên phía đội chủ nhà HJK Helsinki có sự thay đổi người. Cầu thủ Malolo O.
vào sân thay cho Annan A..
- 54'
Gay J. bên phía RoPS Rovaniemi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 54'
Annan A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 54'

Gay J. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. RoPS Rovaniemi sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu - 54'
Moren V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 53'
Vào !!! Roiha S. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về RoPS Rovaniemi - 48'
Savage D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
HJK Helsinki
| 17 | Alho N. |
| 20 | Annan A. |
| 13 | Eriksson C. |
| 5 | Heikkila T. |
| 14 | Jones J. |
| 99 | Kandji M. |
| 2 | Lehtinen A. |
| 16 | Moren V. |
| 24 | Perovuo J. |
| 8 | Savage D. |
| 4 | Väyrynen M. |
| 22 | Lassas F. |
| 31 | Lod R. |
| 26 | Malolo O. |
| 27 | Sorsa S. |
| 25 | Viitikko M. |
| 1 | Wallen V. |
RoPS Rovaniemi
| 6 | Alison N. U. |
| 14 | Gay J. |
| 7 | Makitalo M. |
| 24 | Nyassi S. |
| 80 | Obilor F. |
| 4 | Okkonen A. |
| 10 | Otaru N. |
| 20 | Roiha S. |
| 1 | Sahlgren S. |
| 5 | Saksela J. |
| 16 | Saxman V. |
| 13 | Ahonen J. |
| 12 | Forsman O. |
| 18 | Majava J. |
| 2 | Nurmos L. |
| 23 | Peura A. |
| 17 | Pöyliö O. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá





Quảng cáo của đối tác